中文 Trung Quốc
  • 兩情相悅 繁體中文 tranditional chinese兩情相悅
  • 两情相悦 简体中文 tranditional chinese两情相悦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một cặp vợ chồng) để được hài hòa
  • để là lẫn nhau ánh nắng mặt trời
兩情相悅 两情相悦 phát âm tiếng Việt:
  • [liang3 qing2 xiang1 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of a couple) to be harmonious
  • to be each other's sunshine