中文 Trung Quốc
  • 兩手不沾陽春水 繁體中文 tranditional chinese兩手不沾陽春水
  • 两手不沾阳春水 简体中文 tranditional chinese两手不沾阳春水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 十指不沾陽春水|十指不沾阳春水 [shi2 zhi3 bu4 zhan1 yang2 chun1 shui3]
兩手不沾陽春水 两手不沾阳春水 phát âm tiếng Việt:
  • [liang3 shou3 bu4 zhan1 yang2 chun1 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 十指不沾陽春水|十指不沾阳春水[shi2 zhi3 bu4 zhan1 yang2 chun1 shui3]