中文 Trung Quốc
  • 兩性 繁體中文 tranditional chinese兩性
  • 两性 简体中文 tranditional chinese两性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hai giới tính
  • song tính luyến ái
  • người lưỡng tính
  • có hai đặc điểm
  • dị tính
兩性 两性 phát âm tiếng Việt:
  • [liang3 xing4]

Giải thích tiếng Anh
  • the two sexes
  • bisexual
  • hermaphrodite
  • having two characteristics
  • heterosexual