中文 Trung Quốc
全黨
全党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng toàn
全黨 全党 phát âm tiếng Việt:
[quan2 dang3]
Giải thích tiếng Anh
party-wide
全黨全軍 全党全军
兩 两
兩下 两下
兩不相欠 两不相欠
兩不誤 两不误
兩伊戰爭 两伊战争