中文 Trung Quốc
  • 全黨全軍 繁體中文 tranditional chinese全黨全軍
  • 全党全军 简体中文 tranditional chinese全党全军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đảng (cộng sản) và quân đội với nhau (thành ngữ)
全黨全軍 全党全军 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 dang3 quan2 jun1]

Giải thích tiếng Anh
  • the (communist) party and the army together (idiom)