中文 Trung Quốc
全黨全軍
全党全军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng (cộng sản) và quân đội với nhau (thành ngữ)
全黨全軍 全党全军 phát âm tiếng Việt:
[quan2 dang3 quan2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
the (communist) party and the army together (idiom)
兩 两
兩下 两下
兩下子 两下子
兩不誤 两不误
兩伊戰爭 两伊战争
兩個中國 两个中国