中文 Trung Quốc
兩下
两下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai lần
cho một thời gian ngắn
兩下 两下 phát âm tiếng Việt:
[liang3 xia4]
Giải thích tiếng Anh
twice
for a little while
兩下子 两下子
兩不相欠 两不相欠
兩不誤 两不误
兩個中國 两个中国
兩倍 两倍
兩側 两侧