中文 Trung Quốc
全票
全票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ giá vé
bởi sự nhất trí bỏ phiếu
全票 全票 phát âm tiếng Việt:
[quan2 piao4]
Giải thích tiếng Anh
full-priced ticket
by unanimous vote
全程 全程
全稱 全称
全穀物 全谷物
全等圖形 全等图形
全等形 全等形
全節流 全节流