中文 Trung Quốc
全等形
全等形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình đồng dư
全等形 全等形 phát âm tiếng Việt:
[quan2 deng3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
congruent figure
全節流 全节流
全純 全纯
全線 全线
全羅南道 全罗南道
全羅道 全罗道
全美 全美