中文 Trung Quốc
全程
全程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng cách toàn bộ
từ đầu đến cuối
全程 全程 phát âm tiếng Việt:
[quan2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
the whole distance
from beginning to end
全稱 全称
全穀物 全谷物
全等 全等
全等形 全等形
全節流 全节流
全純 全纯