中文 Trung Quốc
初期
初期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn ban đầu
giai đoạn đầu
初期 初期 phát âm tiếng Việt:
[chu1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
initial stage
beginning period
初次 初次
初步 初步
初步設想 初步设想
初犯 初犯
初生 初生
初生之犢不怕虎 初生之犊不怕虎