中文 Trung Quốc
列席
列席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham dự một cuộc họp như là người đại diện nonvoting
列席 列席 phát âm tiếng Việt:
[lie4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
to attend a meeting as a nonvoting delegate
列強 列强
列支敦士登 列支敦士登
列支敦斯登 列支敦斯登
列星 列星
列氏溫標 列氏温标
列治文 列治文