中文 Trung Quốc
  • 列席 繁體中文 tranditional chinese列席
  • 列席 简体中文 tranditional chinese列席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tham dự một cuộc họp như là người đại diện nonvoting
列席 列席 phát âm tiếng Việt:
  • [lie4 xi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to attend a meeting as a nonvoting delegate