中文 Trung Quốc
切結書
切结书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản tuyên thệ
cam kết văn
切結書 切结书 phát âm tiếng Việt:
[qie4 jie2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
affidavit
written pledge
切線 切线
切肉刀 切肉刀
切脈 切脉
切膚之痛 切肤之痛
切莫 切莫
切要 切要