中文 Trung Quốc
切肉刀
切肉刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt cleaver
切肉刀 切肉刀 phát âm tiếng Việt:
[qie1 rou4 dao1]
Giải thích tiếng Anh
meat cleaver
切脈 切脉
切腹 切腹
切膚之痛 切肤之痛
切要 切要
切觸 切触
切記 切记