中文 Trung Quốc
切膚之痛
切肤之痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
keenly cảm thấy đau
nỗi đau đớn đắng
切膚之痛 切肤之痛 phát âm tiếng Việt:
[qie4 fu1 zhi1 tong4]
Giải thích tiếng Anh
keenly felt pain
bitter anguish
切莫 切莫
切要 切要
切觸 切触
切診 切诊
切變 切变
切責 切责