中文 Trung Quốc
分針
分针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phút tay (của một chiếc đồng hồ)
分針 分针 phát âm tiếng Việt:
[fen1 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
minute hand (of a clock)
分銷 分销
分銷商 分销商
分銷店 分销店
分錄 分录
分錢 分钱
分鐘 分钟