中文 Trung Quốc
  • 分針 繁體中文 tranditional chinese分針
  • 分针 简体中文 tranditional chinese分针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phút tay (của một chiếc đồng hồ)
分針 分针 phát âm tiếng Việt:
  • [fen1 zhen1]

Giải thích tiếng Anh
  • minute hand (of a clock)