中文 Trung Quốc
分銷店
分销店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng bán lẻ
分銷店 分销店 phát âm tiếng Việt:
[fen1 xiao1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
retail store
分銷網絡 分销网络
分錄 分录
分錢 分钱
分開 分开
分隊 分队
分隔 分隔