中文 Trung Quốc
分錢
分钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần trăm
Penny
分錢 分钱 phát âm tiếng Việt:
[fen1 qian2]
Giải thích tiếng Anh
cent
penny
分鐘 分钟
分開 分开
分隊 分队
分離 分离
分離主義 分离主义
分離份子 分离分子