中文 Trung Quốc
出鋒頭
出锋头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đẩy bản thân mình về phía trước
để tìm kiếm danh tiếng
phải trong ánh đèn sân khấu
出鋒頭 出锋头 phát âm tiếng Việt:
[chu1 feng1 tou5]
Giải thích tiếng Anh
to push oneself forward
to seek fame
to be in the limelight
出錢 出钱
出錯 出错
出錯信息 出错信息
出門 出门
出閣 出阁
出院 出院