中文 Trung Quốc
出閣
出阁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một cô gái) kết hôn với (văn học)
出閣 出阁 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
(of a girl) to marry (literary)
出院 出院
出險 出险
出難題 出难题
出面 出面
出鞘 出鞘
出頭 出头