中文 Trung Quốc
出錯信息
出错信息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông báo lỗi (máy tính)
出錯信息 出错信息 phát âm tiếng Việt:
[chu1 cuo4 xin4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
error message (computing)
出鏡 出镜
出門 出门
出閣 出阁
出險 出险
出難題 出难题
出露 出露