中文 Trung Quốc
  • 出醜 繁體中文 tranditional chinese出醜
  • 出丑 简体中文 tranditional chinese出丑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đáng xấu hổ
  • tai tiếng
  • phải làm nhục
  • để làm cho một kẻ ngốc của sb hay chính mình
  • để làm cho sb mất mặt
出醜 出丑 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 chou3]

Giải thích tiếng Anh
  • shameful
  • scandalous
  • to be humiliated
  • to make a fool of sb or oneself
  • to make sb lose face