中文 Trung Quốc
出逃
出逃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy đi
chạy trốn (quốc gia)
出逃 出逃 phát âm tiếng Việt:
[chu1 tao2]
Giải thích tiếng Anh
to run away
to flee (the country)
出遊 出游
出道 出道
出醜 出丑
出錢 出钱
出錯 出错
出錯信息 出错信息