中文 Trung Quốc
出超
出超
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thặng dư thương mại
số dư thương mại thuận lợi
出超 出超 phát âm tiếng Việt:
[chu1 chao1]
Giải thích tiếng Anh
trade surplus
favorable balance of trade
出路 出路
出身 出身
出車 出车
出輯 出辑
出迎 出迎
出逃 出逃