中文 Trung Quốc
  • 出車 繁體中文 tranditional chinese出車
  • 出车 简体中文 tranditional chinese出车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vào ổ đĩa (người hoặc hàng hoá đến một địa điểm)
出車 出车 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • to drive (people or goods to a destination)