中文 Trung Quốc- 出產
- 出产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để sản xuất (bởi sự tăng trưởng tự nhiên, hoặc bằng sản xuất, khai thác mỏ vv)
- để mang lại
- để bật ra
- sản xuất
- sản phẩm
出產 出产 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to produce (by natural growth, or by manufacture, mining etc)
- to yield
- to turn out
- produce
- products