中文 Trung Quốc
出神
出神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
say mê
entranced
bị mất trong suy nghĩ
出神 出神 phát âm tiếng Việt:
[chu1 shen2]
Giải thích tiếng Anh
spellbound
entranced
lost in thought
出神入化 出神入化
出神音樂 出神音乐
出租 出租
出租汽車 出租汽车
出租車 出租车
出籠 出笼