中文 Trung Quốc
出眾
出众
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nổi bật
xuất sắc
出眾 出众 phát âm tiếng Việt:
[chu1 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to stand out
outstanding
出示 出示
出神 出神
出神入化 出神入化
出租 出租
出租司機 出租司机
出租汽車 出租汽车