中文 Trung Quốc
出版
出版
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xuất bản
tới giảm báo chí
để đưa ra
出版 出版 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
to publish
to come off the press
to put out
出版商 出版商
出版物 出版物
出版社 出版社
出獄 出狱
出獵 出猎
出現 出现