中文 Trung Quốc
出獵
出猎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi ra ngoài săn bắn
出獵 出猎 phát âm tiếng Việt:
[chu1 lie4]
Giải thích tiếng Anh
to go out hunting
出現 出现
出生 出生
出生入死 出生入死
出生地點 出生地点
出生日期 出生日期
出生率 出生率