中文 Trung Quốc
  • 出獵 繁體中文 tranditional chinese出獵
  • 出猎 简体中文 tranditional chinese出猎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi ra ngoài săn bắn
出獵 出猎 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 lie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to go out hunting