中文 Trung Quốc
出版物
出版物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ấn phẩm
出版物 出版物 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ban3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
publications
出版社 出版社
出版者 出版者
出獄 出狱
出現 出现
出生 出生
出生入死 出生入死