中文 Trung Quốc
出溜
出溜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trượt
Trượt
出溜 出溜 phát âm tiếng Việt:
[chu1 liu5]
Giải thích tiếng Anh
to slip
to slide
出漏子 出漏子
出爐 出炉
出爾反爾 出尔反尔
出版商 出版商
出版物 出版物
出版社 出版社