中文 Trung Quốc
  • 出溜 繁體中文 tranditional chinese出溜
  • 出溜 简体中文 tranditional chinese出溜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trượt
  • Trượt
出溜 出溜 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 liu5]

Giải thích tiếng Anh
  • to slip
  • to slide