中文 Trung Quốc
出人頭地
出人头地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nổi bật trong số của một đồng nghiệp (thành ngữ)
để vượt trội
出人頭地 出人头地 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ren2 tou2 di4]
Giải thích tiếng Anh
to stand out among one's peers (idiom)
to excel
出仕 出仕
出任 出任
出份子 出份子
出使 出使
出來 出来
出來 出来