中文 Trung Quốc
出仕
出仕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có một bài đăng chính thức
出仕 出仕 phát âm tiếng Việt:
[chu1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to take up an official post
出任 出任
出份子 出份子
出伏 出伏
出來 出来
出來 出来
出借 出借