中文 Trung Quốc
出份子
出份子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu lạc bộ với nhau (để cung cấp một món quà)
để giữ một whip-round
出份子 出份子 phát âm tiếng Việt:
[chu1 fen4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to club together (to offer a gift)
to hold a whip-round
出伏 出伏
出使 出使
出來 出来
出借 出借
出價 出价
出入 出入