中文 Trung Quốc
出亡
出亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi vào lưu vong
出亡 出亡 phát âm tiếng Việt:
[chu1 wang2]
Giải thích tiếng Anh
to go into exile
出人命 出人命
出人意外 出人意外
出人意料 出人意料
出人頭地 出人头地
出仕 出仕
出任 出任