中文 Trung Quốc
凶兆
凶兆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điềm xấu
凶兆 凶兆 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
ill omen
凶光 凶光
凶喪 凶丧
凶巴巴 凶巴巴
凶暴 凶暴
凶服 凶服
凶殘 凶残