中文 Trung Quốc
  • 凶巴巴 繁體中文 tranditional chinese凶巴巴
  • 凶巴巴 简体中文 tranditional chinese凶巴巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khắc nghiệt
  • Savage
  • khốc liệt
凶巴巴 凶巴巴 phát âm tiếng Việt:
  • [xiong1 ba1 ba1]

Giải thích tiếng Anh
  • harsh
  • savage
  • fierce