中文 Trung Quốc
凶服
凶服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những quần áo (cũ)
凶服 凶服 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
mourning clothes (old)
凶殘 凶残
凶焰 凶焰
凶狠 凶狠
凶黨 凶党
凸 凸
凸凸 凸凸