中文 Trung Quốc
凡庸
凡庸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình thường
tầm thường
凡庸 凡庸 phát âm tiếng Việt:
[fan2 yong1]
Giải thích tiếng Anh
ordinary
mediocre
凡心 凡心
凡是 凡是
凡爾丁 凡尔丁
凡百 凡百
凡賽斯 凡赛斯
凡近 凡近