中文 Trung Quốc
凡近
凡近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với ít học tập
凡近 凡近 phát âm tiếng Việt:
[fan2 jin4]
Giải thích tiếng Anh
with little learning
凡間 凡间
凡響 凡响
凡高 凡高
凥 凥
処 処
凮 凮