中文 Trung Quốc
內部矛盾
内部矛盾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mâu thuẫn nội bộ
內部矛盾 内部矛盾 phát âm tiếng Việt:
[nei4 bu4 mao2 dun4]
Giải thích tiếng Anh
internal contradiction
內部結構 内部结构
內部網 内部网
內部缺陷 内部缺陷
內鄉 内乡
內鄉縣 内乡县
內酯 内酯