中文 Trung Quốc
內部網
内部网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng nội bộ
內部網 内部网 phát âm tiếng Việt:
[nei4 bu4 wang3]
Giải thích tiếng Anh
intranet
內部缺陷 内部缺陷
內部鬥爭 内部斗争
內鄉 内乡
內酯 内酯
內酰胺酶 内酰胺酶
內銷 内销