中文 Trung Quốc
內部缺陷
内部缺陷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗi nội bộ
內部缺陷 内部缺陷 phát âm tiếng Việt:
[nei4 bu4 que1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
internal flaw
內部鬥爭 内部斗争
內鄉 内乡
內鄉縣 内乡县
內酰胺酶 内酰胺酶
內銷 内销
內門 内门