中文 Trung Quốc
冤枉路
冤枉路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô nghĩa chuyến đi
không có giá trị các chuyến đi
冤枉路 冤枉路 phát âm tiếng Việt:
[yuan1 wang5 lu4]
Giải thích tiếng Anh
pointless trip
not worth the trip
冤枉錢 冤枉钱
冤案 冤案
冤業 冤业
冤氣 冤气
冤獄 冤狱
冤苦 冤苦