中文 Trung Quốc
冤氣
冤气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều trị không lành mạnh
bất công
冤氣 冤气 phát âm tiếng Việt:
[yuan1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
unfair treatment
injustice
冤獄 冤狱
冤苦 冤苦
冤誣 冤诬
冤頭 冤头
冤魂 冤魂
冥 冥