中文 Trung Quốc
冤苦
冤苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ từ bất công
冤苦 冤苦 phát âm tiếng Việt:
[yuan1 ku3]
Giải thích tiếng Anh
suffering from injustice
冤誣 冤诬
冤錢 冤钱
冤頭 冤头
冥 冥
冥合 冥合
冥婚 冥婚