中文 Trung Quốc
冒暑
冒暑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt đột quỵ (TCM)
冒暑 冒暑 phát âm tiếng Việt:
[mao4 shu3]
Giải thích tiếng Anh
heat stroke (TCM)
冒死 冒死
冒火 冒火
冒煙 冒烟
冒牌貨 冒牌货
冒犯 冒犯
冒犯者 冒犯者