中文 Trung Quốc
冒死
冒死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm tử
冒死 冒死 phát âm tiếng Việt:
[mao4 si3]
Giải thích tiếng Anh
to brave death
冒火 冒火
冒煙 冒烟
冒牌 冒牌
冒犯 冒犯
冒犯者 冒犯者
冒生命危險 冒生命危险