中文 Trung Quốc
冒犯
冒犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xúc phạm
冒犯 冒犯 phát âm tiếng Việt:
[mao4 fan4]
Giải thích tiếng Anh
to offend
冒犯者 冒犯者
冒生命危險 冒生命危险
冒納羅亞 冒纳罗亚
冒著生命危險 冒着生命危险
冒號 冒号
冒進 冒进