中文 Trung Quốc
再讀
再读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc một lần nữa
để sửa đổi
再讀 再读 phát âm tiếng Việt:
[zai4 du2]
Giải thích tiếng Anh
to read again
to revise
再賽 再赛
再起 再起
再轉復 再转复
再造手術 再造手术
再造業 再造业
再遷 再迁